Nghị quyết về chuyển đổi số: Bước đột phá mới cho tương lai kinh tế số Việt Nam
Nghị quyết về chuyển đổi số (Nghị quyết số 52-NQ/TW, ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị) đã được ban hành với mục tiêu thúc đẩy sự chuyển đổi số mạnh mẽ, hướng tới xây dựng nền kinh tế số, xã hội số tại Việt Nam. Đây là bước đi quan trọng và đột phá để Việt Nam gia nhập các quốc gia có nền kinh tế số phát triển trong thời gian tới.
Bối cảnh và sự cần thiết của Nghị quyết
Chuyển đổi số (digital transformation) là quá trình sử dụng công nghệ số để thay đổi cách thức hoạt động và mô hình kinh doanh của các tổ chức, doanh nghiệp và cả quốc gia. Quá trình này không chỉ thay đổi các công nghệ mà còn đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy, phương thức quản lý cũng như cách thức tương tác với khách hàng và người dân. Chuyển đổi số được xem là yếu tố then chốt trong việc phát triển bền vững của nền kinh tế số, đồng thời mở ra cơ hội mới để nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện chất lượng sống cho người dân.
Ý nghĩa và tác động của chuyển đổi số
Chuyển đổi số đang tạo ra một cuộc cách mạng toàn diện, tác động sâu sắc đến mọi khía cạnh của đời sống, từ quy mô toàn cầu đến từng cá nhân. Trên phạm vi toàn cầu, nơi các quốc gia có thể hợp tác giải quyết những thách thức chung như biến đổi khí hậu hay dịch bệnh. Ở cấp độ quốc gia, chuyển đổi số quyết định vị thế cạnh tranh, mở ra cơ hội “đi tắt đón đầu” cho các nước đang phát triển. Đối với chính phủ, Nghị quyết về chuyển đổi số nâng cao hiệu quả quản lý, tạo dựng niềm tin từ công dân.
Trong xã hội, chuyển đổi số nâng cao chất lượng cuộc sống, mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức và dịch vụ công. Trong kinh tế, Nghị quyết về chuyển đổi số thúc đẩy tăng trưởng, tăng năng suất và tạo lợi thế cạnh tranh. Các tổ chức, doanh nghiệp cũng trải qua sự thay đổi mạnh mẽ trong hoạt động, từ cung ứng đến sản xuất và tương tác khách hàng. Tuy nhiên, chuyển đổi số cũng đặt ra thách thức lớn, đòi hỏi mỗi quốc gia, tổ chức và cá nhân phải nỗ lực để không bị tụt hậu trong xu thế phát triển chung của thế giới.
Mục tiêu tổng quát Nghị quyết về chuyển đổi số tại Việt Nam
Việt Nam đang đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số với mục tiêu trở thành quốc gia số vào năm 2030, thể hiện qua hàng loạt chủ trương, chính sách quan trọng của Đảng và Nhà nước. Nghị quyết số 52-NQ/TW của Bộ Chính trị năm 2019 đã xác định chuyển đổi số là nhiệm vụ trọng tâm để tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư nhấn mạnh việc đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số quốc gia, phát triển kinh tế số, xã hội số và chính phủ số. Tiếp đó, Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ năm 2020 đã phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, đặt ra các mục tiêu và giải pháp cụ thể trong các lĩnh vực. Gần đây nhất, Nghị quyết số 57-NQ/TW năm 2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia thể hiện quyết tâm cao độ của Đảng và Nhà nước trong việc tạo ra những đột phá để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Những Nghị quyết này không chỉ thể hiện sự quyết tâm chính trị mạnh mẽ, mà còn là kim chỉ nam cho các hành động cụ thể, nhằm đưa Việt Nam tiến nhanh trên con đường chuyển đổi số, bắt kịp xu thế phát triển của thế giới.
Ngày 3 tháng 6 năm 2020, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 52-NQ/TW về một số chủ trương, chính sách lớn để phát triển nền kinh tế số giai đoạn 2021-2030, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam. Nghị quyết này nhằm tạo cơ sở pháp lý và chính trị vững chắc để triển khai chuyển đổi số toàn diện trên toàn quốc, đưa chuyển đổi số trở thành yếu tố chủ chốt trong quá trình phát triển đất nước.
Mục tiêu chính của Nghị quyết là phát triển nền kinh tế số, bao gồm các lĩnh vực công nghiệp 4.0, thương mại điện tử, dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), và các công nghệ số khác. Cùng với đó, Nghị quyết đề ra việc xây dựng chính phủ điện tử, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công thuận tiện hơn cho người dân. Ngoài ra, nghị quyết cũng hướng đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua chuyển đổi số trong các dịch vụ công, giáo dục, y tế và các lĩnh vực khác, giúp giảm bớt khó khăn trong cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển công bằng, bền vững.
Một mục tiêu quan trọng không thể thiếu trong Nghị quyết là việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việt Nam cần tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp số, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và xây dựng môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư vào các công nghệ số, từ đó gia tăng sức mạnh cạnh tranh toàn cầu.
Các lĩnh vực trọng tâm được Nghị quyết xác định bao gồm: Kinh tế số, với việc thúc đẩy các mô hình kinh doanh như thương mại điện tử, tài chính số, và nền kinh tế chia sẻ; Chính phủ số, nhằm cải cách và số hóa hệ thống quản lý nhà nước, tạo ra một hệ thống dịch vụ công hiệu quả và minh bạch; Xã hội số, giúp người dân tiếp cận các dịch vụ công, giáo dục và y tế thông qua công nghệ số; và cuối cùng là Hạ tầng số, tập trung vào việc phát triển mạng 5G, trung tâm dữ liệu và các nền tảng công nghệ để hỗ trợ quá trình chuyển đổi số.
Với những mục tiêu và giải pháp rõ ràng, Nghị quyết số 52-NQ/TW không chỉ là nền tảng cho quá trình chuyển đổi số tại Việt Nam mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số trong thời gian tới. Chuyển đổi số sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng suất, phát triển bền vững và tạo ra một xã hội số hiện đại, minh bạch, và công bằng cho mọi người dân.
Tầm quan trọng của Nghị quyết chuyển đổi số
Nghị quyết số 52-NQ/TW về chuyển đổi số, được ban hành bởi Bộ Chính trị vào ngày 3 tháng 6 năm 2020, có tầm quan trọng chiến lược đối với sự phát triển của Việt Nam trong kỷ nguyên số. Đây không chỉ là một nghị quyết về công nghệ, mà còn là nền tảng để Việt Nam bước vào một thời kỳ phát triển mới, với nền kinh tế số và xã hội số. Các mục tiêu và giải pháp trong nghị quyết sẽ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, cải cách hành chính và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất của Nghị quyết là việc phát triển nền kinh tế số. Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, nền kinh tế số sẽ là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện năng suất lao động, và mở ra những cơ hội mới cho doanh nghiệp và người dân. Nghị quyết không chỉ giúp Việt Nam tận dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và blockchain mà còn tạo ra môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp sáng tạo và phát triển trong các ngành công nghiệp số.
Bên cạnh đó, Nghị quyết về chuyển đổi số đặc biệt nhấn mạnh xây dựng chính phủ điện tử và cải cách hành chính. Việc chuyển đổi các dịch vụ công và quản lý nhà nước sang hình thức số hóa không chỉ giúp giảm bớt thủ tục hành chính mà còn nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong công việc của các cơ quan nhà nước. Chính phủ điện tử giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ công, giảm thời gian và chi phí trong các thủ tục hành chính.
Nghị quyết cũng đề cập đến sự phát triển của xã hội số, trong đó công nghệ số sẽ giúp cung cấp các dịch vụ y tế, giáo dục, bảo hiểm xã hội và các dịch vụ công khác. Điều này sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi, nơi công nghệ chưa phát triển mạnh mẽ. Chuyển đổi số sẽ góp phần giảm bớt sự chênh lệch giữa các khu vực và tạo ra cơ hội tiếp cận dịch vụ công tốt hơn cho mọi người dân.
Cuối cùng, hạ tầng số được xác định là yếu tố cốt lõi giúp triển khai hiệu quả chuyển đổi số. Việc đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, mạng 5G, trung tâm dữ liệu và các nền tảng số sẽ tạo ra điều kiện thuận lợi để Việt Nam thực hiện các mục tiêu trong Nghị quyết, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp và người dân tham gia vào nền kinh tế số.
Các giải pháp thực hiện chuyển đổi số theo Nghị quyết
Ngày 18/11/2021, Bộ Nội vụ đã xây dựng Đề án số 1198/QĐ-BNV nhằm triển khai chuyển đổi số trong Bộ Nội vụ, hướng đến thực hiện mục tiêu chuyển đổi số theo “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”. Đề án bao gồm các giải pháp cụ thể để thực hiện thành công chuyển đổi số, trong đó nổi bật là việc tuyên truyền và nâng cao nhận thức thông qua các hội nghị, hội thảo và các phương tiện truyền thông để cán bộ, công chức, viên chức hiểu rõ mục tiêu chuyển đổi số. Đồng thời, đề cao vai trò của người đứng đầu, yêu cầu cam kết đổi mới sáng tạo vì mục tiêu phát triển bền vững. Đề án cũng nhấn mạnh việc xây dựng cơ chế chính sách đồng bộ liên quan đến ứng dụng công nghệ thông tin, bảo đảm an ninh mạng, và phát triển chính phủ số. Cũng không thể thiếu giải pháp phát triển nguồn nhân lực, tạo điều kiện cho cán bộ tham gia đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin để đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số mà không tăng thêm biên chế.
Đề án còn chú trọng đến việc ứng dụng khoa học công nghệ, tái cấu trúc cơ sở hạ tầng theo mô hình chuyển đổi số hiện đại và xây dựng kiến trúc chuyển đổi số đồng bộ trên nền tảng điện toán đám mây. Để bảo đảm hiệu quả tài chính, Đề án đảm bảo đủ nguồn ngân sách cho các hoạt động chuyển đổi số bao gồm, đầu tư phát triển hạ tầng và đào tạo nhân lực. Một yếu tố quan trọng khác là an toàn, an ninh thông tin với các biện pháp bảo vệ hệ thống dữ liệu và mạng lưới ngay từ khi thiết kế. Ngoài ra, đề án cũng khuyến khích hợp tác liên kết để học hỏi kinh nghiệm và thúc đẩy hoạt động chuyển đổi số, đặc biệt là hợp tác quốc tế trong lĩnh vực chuyển đổi số nguồn nhân lực. Cuối cùng, việc kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các cơ sở dữ liệu của Bộ Nội vụ và các cơ sở dữ liệu quốc gia sẽ đảm bảo thông tin được lưu trữ và chia sẻ một cách chính xác, an toàn và hiệu quả.
Những thách thức trong quá trình triển khai nghị quyết chuyển đổi số
Trong quá trình triển khai nghị quyết chuyển đổi số tại Việt Nam, các cơ quan, tổ chức phải đối mặt với một số thách thức đáng kể. Đầu tiên, việc thiếu hụt cơ sở hạ tầng công nghệ, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, tạo ra rào cản lớn cho việc triển khai công nghệ mới như 5G, điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo. Tiếp theo, việc thiếu hụt nhân lực có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý số cũng là một khó khăn lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và hiệu quả chuyển đổi số. Bên cạnh đó, vấn đề bảo mật và an ninh thông tin cũng đang đặt ra thách thức lớn khi việc chuyển đổi số dẫn đến việc lưu trữ và chia sẻ dữ liệu trên các nền tảng điện tử.
Một thách thức khác là công tác cải cách hành chính và thủ tục, khi các cơ quan nhà nước vẫn gặp phải sự kháng cự từ cán bộ, công chức trong việc thay đổi các thói quen và quy trình làm việc truyền thống. Đặc biệt, việc tìm nguồn lực tài chính để đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ, phần mềm và đào tạo nguồn nhân lực cho quá trình chuyển đổi số vẫn gặp nhiều khó khăn, khi yêu cầu đầu tư ban đầu là rất lớn. Thêm vào đó, việc thay đổi tư duy và văn hóa tổ chức để phù hợp với yêu cầu chuyển đổi số cũng là một thách thức không hề nhỏ. Cuối cùng, sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng miền khiến việc triển khai đồng bộ chuyển đổi số trên toàn quốc gặp nhiều khó khăn, khi các khu vực phát triển mạnh có lợi thế hơn so với các địa phương thiếu điều kiện về hạ tầng và nguồn lực.
Để vượt qua các thách thức này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, ngành và cộng đồng doanh nghiệp, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các cơ quan nhà nước và người dân trong suốt quá trình chuyển đổi số.
Về chúng tôi
Văn hoá và Pháp luật – Cơ quan ngôn luận của Viện Nghiên Cứu Thông Tin – Chính Sách Văn Hóa Và Pháp Luật Việt Nam
Tổng phụ trách: TS danh dự Bùi Hải Dính
Chủ tịch Hội Đồng Cố Vấn Viện: PGS, TS Nguyễn Thế Kỷ – nguyên là Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII, hiện là Chủ tịch Hội đồng Lý luận, phê bình văn học, nghệ thuật Trung ương
Cố vấn nội dung: Dương Văn Khá – Nguyên Chánh văn phòng Ban Tôn giáo Chính phủ
Chánh văn phòng: Nguyễn Lan Phương
Ban biên tập: Nguyễn Thị Ngọc Bích
Links nhanh
Liên hệ hợp tác
Địa chỉ: Số 164, Phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Hotline: 0919458681
Email: tapchi@vanhoaphapluat.vn
Tìm đường
©2024 Bản quyền thuộc Viện Nghiên Cứu Thông Tin – Chính Sách Văn Hóa Và Pháp Luật Việt Nam.