Ảnh minh họa. Nguồn: Internet
Phong trào phản chiến của người dân Mỹ trong Chiến tranh Việt Nam không chỉ là tiếng nói phản đối cuộc chiến phi nghĩa mà còn tạo ra áp lực lớn buộc chính quyền Washington phải thay đổi chính sách. Từ những cuộc biểu tình của sinh viên đến sự lên tiếng của các cựu binh, giới trí thức và tôn giáo, làn sóng phản đối ngày càng lan rộng, đặc biệt sau sự kiện Tết Mậu Thân 1968. Chính những tác động mạnh mẽ từ nội bộ nước Mỹ đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy quá trình đàm phán, buộc Mỹ phải rút quân khỏi Việt Nam năm 1973.
Ngay từ khi Mỹ đưa quân vào Việt Nam, phong trào phản chiến đã xuất hiện và ngày càng lan rộng trong lòng nước Mỹ. Ban đầu, sự phản đối chủ yếu đến từ giới trí thức. Nhưng từ năm 1965, khi Mỹ mở rộng chiến tranh tại miền Nam Việt Nam, phong trào này bùng nổ mạnh mẽ. Sinh viên, đặc biệt là Hiệp hội Sinh viên Dân chủ Mỹ (SDS) đã tổ chức nhiều cuộc biểu tình, tuần hành thu hút hàng nghìn người tham gia. Đỉnh điểm là cuộc tuần hành tại New York vào tháng 4/1967 với 125.000 người, trong đó có những nhân vật nổi tiếng như Martin Luther King, Harry Belafonte cùng nhiều cựu chiến binh Mỹ, tạo nên áp lực lớn đối với chính quyền.
Sau sự kiện Tết Mậu Thân 1968, khi Mỹ hứng chịu tổn thất nặng nề, phong trào phản chiến càng bùng nổ mạnh mẽ. Các cuộc biểu tình, tuần hành và chiến dịch phản đối chiến tranh lan rộng khắp nước Mỹ, thu hút sự tham gia của hàng triệu người. Đáng chú ý, không chỉ sinh viên và trí thức, mà cả cựu chiến binh, giới chức tôn giáo và viên chức chính quyền cũng lên tiếng yêu cầu chấm dứt chiến tranh, tạo nên áp lực chưa từng có đối với chính phủ Mỹ.
Từ năm 1968, trước áp lực ngày càng lớn từ phong trào phản chiến trong nước, Chính phủ Mỹ buộc phải ngồi vào bàn đàm phán với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sau nhiều vòng thương lượng căng thẳng, đến năm 1973, Mỹ ký Hiệp định Paris, chấp nhận rút quân khỏi Việt Nam, đánh dấu bước lùi quan trọng trong cuộc chiến.
Phong trào phản chiến không chỉ bộc lộ sự phản đối quyết liệt của nhân dân Mỹ đối với cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam mà còn tạo ra một “cuộc chiến trong lòng nước Mỹ”. Cuộc chiến này không chỉ bị coi là một sai lầm chiến lược, mà còn để lại nỗi đau và mất mát sâu sắc cho chính những người lính Mỹ. Nhà bình luận chính trị nổi tiếng Walter Lippmann từng nhận định đây là một trong những cuộc chiến không được lòng dân nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.
Henry Kissinger, nguyên Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ cũng thừa nhận rằng chiến tranh Việt Nam đã gây ra một cơn địa chấn chính trị trong lòng nước Mỹ, khiến cơ cấu chính quyền rơi vào tình trạng tê liệt. Thất bại của Mỹ không chỉ diễn ra trên chiến trường Việt Nam mà còn ngay trong lòng nước Mỹ, nơi phong trào phản chiến đã làm lung lay nền tảng xã hội và chính trị quốc gia.