Bảo tồn đa dạng sinh học trước những biến đổi của thời đại

đa dạng sinh học
Công tác bảo tồn đa dạng sinh học đang gặp nhiều khó khăn. (Ảnh: CCD)
Trong bối cảnh mới, việc bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp quản lý bền vững, đổi mới công nghệ và hợp tác đa phương.

Đa dạng sinh học đóng vai trò then chốt trong các chiến lược phát triển bền vững quốc gia. Theo TS. Lại Văn Mạnh, Viện Chiến lược, Chính sách tài nguyên và Môi trường (ISPONRE), những năm qua, công tác này đã có nhiều bước tiến quan trọng nhờ khung pháp luật cùng hệ thống tổ chức về quản lý tài nguyên, đa dạng sinh học ngày càng hoàn thiện.

Các văn bản như Luật Đất đai, Luật Lâm nghiệp, Luật Thủy sản, Luật Bảo vệ môi trường, Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo, cùng các nghị định liên quan đến chi trả dịch vụ môi trường rừng (Nghị định 56/2018/NĐ-CP) và hệ sinh thái tự nhiên (Nghị định 08/2022/NĐ-CP), đã thiết lập nền tảng pháp lý rõ ràng cho việc quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Việc phân cấp trách nhiệm quản lý khu bảo tồn sinh học cho cấp tỉnh và huyện đã tạo điều kiện để các địa phương tham gia sâu rộng hơn vào công tác bảo tồn. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý trung ương, như Cục Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ TN&MT), Cục Kiểm lâm, Cục Lâm nghiệp và Cục Thủy sản (Bộ NN&PTNT), là vô cùng cần thiết.

Mặc dù diện tích rừng có xu hướng tăng, nhưng thực tế đáng lo ngại là tình trạng suy giảm đa dạng sinh học tại Việt Nam vẫn diễn ra nghiêm trọng.TS. Nguyễn Mạnh Hà, Giám đốc Trung tâm Bảo tồn Thiên nhiên và Phát triển (CCD), cảnh báo rằng phần lớn diện tích rừng tăng là rừng trồng hoặc cây công nghiệp, ít có giá trị về đa dạng sinh học.

Đồng thời, các hệ sinh thái đất ngập nước và biển cũng đang suy giảm cả về diện tích lẫn chất lượng, nhiều loài quan trọng đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.

Các mối đe dọa chính như săn bắt trái phép, mất sinh cảnh, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, áp lực phát triển và đô thị hóa vẫn chưa được quản lý và giảm thiểu hiệu quả. Bên cạnh đó, các yếu tố cộng hưởng như khai thác không bền vững, khai thác lâm sản ngoài gỗ, ô nhiễm và sự gia tăng các loài ngoại lai xâm hại cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình hình.

Khẩn trương triển khai chiến lược bảo tồn toàn diện trong bối cảnh mới

Nhằm giải quyết các thách thức về bảo tồn đa dạng sinh học, TS. Nguyễn Mạnh Hà đề xuất một loạt giải pháp cụ thể, bao gồm hoàn thiện hệ thống chính sách, tăng cường năng lực quản lý và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật.

Trong đó, việc sửa đổi và bổ sung các quy định pháp luật hiện hành, từ luật, nghị định đến thông tư, là vô cùng cần thiết để đảm bảo tính nhất quán, đồng bộ và tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan.

Đặc biệt, pháp luật cần xác định rõ vị trí pháp lý và cơ cấu tổ chức của các ban quản lý, cũng như vị trí pháp lý, quyền hạn và chế độ đãi ngộ cho cán bộ trực thuộc. Bên cạnh đó, việc ban hành các hướng dẫn kỹ thuật và quy chuẩn cụ thể cũng là một bước quan trọng để đảm bảo hiệu quả thực thi trên thực tế.

Bên cạnh việc cải thiện chính sách bảo tồn đa dạng sinh học, TS. Nguyễn Mạnh Hà đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện năng lực, đào tạo và ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý đa dạng sinh học. Trong đó, việc áp dụng rộng rãi các công cụ quản lý tiên tiến như SMART trong giám sát, quản lý dữ liệu và đánh giá tác động được xem là một giải pháp then chốt.

Để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng chức năng như công an, kiểm lâm và chính quyền địa phương là yếu tố không thể thiếu, cùng với sự hỗ trợ từ các cơ quan tư pháp trong việc xử lý các hành vi vi phạm hình sự liên quan đến bảo tồn.

Để đảm bảo nguồn lực tài chính bền vững cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học, TS. Hà nhấn mạnh sự tham gia của khối tư nhân và các tổ chức ngoài công lập là vô cùng quan trọng. Các mô hình tài chính như du lịch bền vững, quỹ ủy thác và cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng (PES) đang được đẩy mạnh nhằm đa dạng hóa nguồn vốn.

Song song đó, việc nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái và rừng cần được triển khai sâu rộng để có cơ sở khoa học cho việc xây dựng các giải pháp ứng phó hiệu quả cho từng địa phương.

TS. Lại Văn Mạnh nhấn mạnh rằng chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên và bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ tạo cơ hội cho các mô hình kinh doanh mới, hiệu quả về tài nguyên và năng lượng, mà còn được đặt làm trọng tâm trong các chiến lược quốc gia.

Cụ thể, Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, đã đặt mục tiêu xây dựng các hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu lớn, toàn diện nhằm quản lý hiệu quả lĩnh vực đa dạng sinh học.

Tương tự, Chiến lược quốc gia về đa dạng sinh học đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, cũng nêu rõ sự cần thiết của việc ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ hiện đại (như công nghệ thông tin, viễn thám, sinh học,…) trong quản lý, điều tra, quan trắc, theo dõi, kiểm tra và giám sát đa dạng sinh học. TS. Mạnh cũng đề xuất tích hợp các mô hình kinh tế bền vững như kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và kinh tế sinh thái vào chiến lược bảo tồn.

Việc thúc đẩy năng lượng tái tạo và giảm thiểu rác thải nhựa đại dương được xem là những hành động cụ thể, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế song hành.