PGS.TS Trương Hồ Hải. Ảnh: NVCC
PGS.TS Trương Hồ Hải, Viện trưởng Viện Nhà nước và Pháp luật nhấn mạnh rằng, đổi mới pháp luật và thực thi hiệu quả là yêu cầu tất yếu trong kỷ nguyên mới nhằm tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức và thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.
Hệ thống pháp luật Việt Nam trước những thách thức và cơ hội của kỷ nguyên mới.
Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 là kết quả tất yếu của tiến trình phát triển nhân loại. Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Việt Nam không thể đứng ngoài xu thế này. Tác động của Cách mạng 4.0 có thể tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào mức độ sẵn sàng của các ngành, lĩnh vực và năng lực quản trị quốc gia.
Trong số các lĩnh vực chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Cách mạng công nghiệp 4.0, pháp luật là một trong những lĩnh vực chịu tác động sâu rộng nhất. Điều này đặt ra những thách thức lớn đối với hệ thống pháp luật Việt Nam.
Thứ nhất, không gian của các quan hệ pháp luật đang thay đổi với sự xuất hiện phổ biến của các giao dịch “phi biên giới” và thậm chí “phi chủ thể”. Hoạt động truyền thông, quảng cáo, thương mại hay giao dịch dân sự không còn giới hạn trong phạm vi quốc gia hay một chủ thể pháp lý cụ thể. Do đó, các quy phạm pháp luật cần mở rộng phạm vi điều chỉnh để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng này.
Thứ hai, thời gian trong các quan hệ pháp luật đang thay đổi. Quy định về thời gian làm việc, nghỉ ngơi hay thời điểm có hiệu lực của giao dịch dân sự không còn phù hợp trong bối cảnh công nghệ phát triển. Hiện nay, các giao dịch có thể diễn ra 24/7 nhờ công nghệ, điển hình như dịch vụ E-Banking.
Thứ ba, chủ thể của các quan hệ pháp luật cũng đang mở rộng. Trong pháp luật truyền thống, chỉ có cá nhân và pháp nhân tham gia, nhưng với sự phát triển của Cách mạng công nghiệp 4.0, robot ngày càng phổ biến và dần đóng vai trò như một chủ thể pháp lý trong các quan hệ xã hội.
Thứ tư, sự bùng nổ của công nghệ IoT (Internet of Things) đang làm thay đổi nội dung các quan hệ pháp luật, với sự xuất hiện của nhiều hành vi pháp lý mới như giao dịch tiền ảo, tội phạm mạng, lừa đảo trực tuyến hay bắt nạt trên không gian số. Điều này đòi hỏi các cơ quan thực thi pháp luật phải nâng cao năng lực về kỹ thuật, quản lý và khung pháp lý để kiểm soát hiệu quả các giao dịch thương mại và dân sự trong môi trường số. Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam cho thấy, hệ thống quản lý vẫn chưa theo kịp tốc độ phát triển, điển hình là những khó khăn trong điều tiết các nền tảng như Uber và Grab.
Yêu cầu đổi mới trong hệ thống pháp luật hiện hành.
Trước tình hình hiện nay, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật ở mỗi quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam, đòi hỏi sự đổi mới sâu rộng. Điều quan trọng là cần thay đổi tư duy pháp lý và công nghệ lập pháp theo hướng chủ động, không chỉ phản ứng trước các hiện tượng xã hội mà còn dự báo, định hướng sự phát triển của xã hội. Hệ thống pháp luật cần linh hoạt, có khả năng thích ứng nhanh với những biến đổi trong kinh tế – xã hội, khoa học – công nghệ. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ số trong xây dựng pháp luật, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn sẽ giúp nâng cao khả năng phân tích, dự báo và điều chỉnh pháp luật một cách hiệu quả hơn.
Pháp luật quốc gia cần trở thành công cụ hiệu quả để giải quyết các thách thức mới trong quản trị quốc gia và quản lý phát triển xã hội, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và Cách mạng công nghiệp 4.0. Những vấn đề nổi bật bao gồm bất bình đẳng xã hội, an ninh quốc gia, an toàn xã hội và sự thay đổi trong quan hệ xã hội. Thay vì chỉ tập trung vào số lượng luật, cần chú trọng nâng cao chất lượng, tăng cường tính minh bạch, loại bỏ “lợi ích nhóm” và bảo đảm sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình xây dựng pháp luật. Đồng thời, cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế, nội luật hóa các quy phạm pháp luật quốc tế và tiếp tục nghiên cứu để hoàn thiện pháp luật trong tương lai.
Tăng cường chất lượng thực thi pháp luật.
Thi hành pháp luật không chỉ là một khâu trong quá trình thực hiện chính sách mà còn là yếu tố quyết định sự hiệu quả của hệ thống pháp luật. Mục tiêu là chuyển hóa quy định thành hành vi hợp pháp, nhưng thực tế triển khai còn gặp nhiều hạn chế. Để xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (XHCN) Việt Nam, cần đảm bảo việc thi hành pháp luật dựa trên định hướng phát triển, bản chất của Nhà nước pháp quyền và kinh nghiệm thực tiễn, từ đó nâng cao tính hiệu quả và tính thực thi của pháp luật.
Theo tinh thần đó, nhà nước pháp quyền là mô hình tổ chức nhà nước trong đó pháp luật giữ vị trí tối thượng. Đồng thời, quyền lực nhà nước phải phản ánh lợi ích và ý chí của đại đa số công dân. Bên cạnh đó, cần đảm bảo mối quan hệ chặt chẽ giữa quyền và trách nhiệm của nhà nước và công dân trên thực tế. Mặc dù pháp luật đóng vai trò quan trọng trong quản lý xã hội, nhà nước pháp quyền không tuyệt đối hóa pháp luật mà vẫn kết hợp hài hòa với các yếu tố khác.
Trong hơn 80 năm qua, quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu quan trọng được khẳng định qua thực tiễn. Đảng và Nhà nước luôn chú trọng đến công tác tổ chức thi hành pháp luật trong từng giai đoạn phát triển. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như tiến độ thực thi pháp luật còn chậm, tình trạng chậm ban hành hoặc nợ đọng văn bản quy định chi tiết chưa được khắc phục triệt để. Bên cạnh đó, dù nhiều vướng mắc trong chính sách, pháp luật đã được nhận diện, nhưng việc sửa đổi, bổ sung vẫn chưa diễn ra kịp thời.
Để nâng cao chất lượng tổ chức thi hành pháp luật trong xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam cần tập trung vào các nội dung sau:
Thứ nhất, tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội trong bối cảnh chuyển đổi số. Cần đặc biệt chú trọng các lĩnh vực như doanh nghiệp, khởi nghiệp sáng tạo, sở hữu trí tuệ, thương mại, đầu tư và kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế số. Đồng thời, phải có cơ chế kiểm soát chặt chẽ để ngăn chặn các tác động tiêu cực, đảm bảo quốc phòng, an ninh và trật tự an toàn xã hội trong không gian mạng.
Thứ hai, đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật theo nhiều phương thức phù hợp với từng nhóm đối tượng. Nhà trường, gia đình, cơ quan, đơn vị cần phát huy vai trò của mình, đặc biệt là trách nhiệm của người đứng đầu và những cá nhân có uy tín trong cộng đồng.
Thứ ba, xây dựng và lan tỏa văn hóa pháp lý trong toàn xã hội, trước tiên là trong đội ngũ cán bộ, đảng viên, công chức và viên chức. Những người này cần tiên phong, gương mẫu trong việc tuân thủ pháp luật. Nếu vi phạm, họ phải chịu trách nhiệm nghiêm khắc hơn so với các chủ thể khác nhằm đảm bảo tính răn đe và nâng cao ý thức pháp luật trong xã hội.