Sửa đổi Luật Di sản Văn hóa: Bảo tồn Di sản Nghe Nhìn – Bài Toán Cần Lời Giải

Trải qua nhiều năm, Luật Di sản Văn hóa đã bảo vệ và gìn giữ nhiều giá trị lịch sử, văn hóa của dân tộc. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, khi giá trị di sản tư liệu và nghe nhìn ngày càng được công nhận toàn cầu, luật pháp Việt Nam lại chưa có quy định cụ thể về lĩnh vực này. Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để bảo tồn những giá trị ấy, khi chính di sản nghe nhìn là “lăng kính” quý báu ghi lại ký ức lịch sử bằng âm thanh, hình ảnh, mang tới những câu chuyện sống động về quá khứ cho các thế hệ mai sau.

Điện ảnh cần được bảo tồn như di sản
Điện ảnh cần được bảo tồn như di sản

Di sản điện ảnh – Di sản hay chỉ là phim ảnh?

“Điện ảnh mà là di sản á?” là tên gọi của một chuỗi sự kiện diễn ra tại Đà Nẵng và Hà Nội trong hai năm gần đây, với mong muốn thay đổi nhận thức về giá trị của di sản điện ảnh. Nữ đạo diễn Nguyễn Hoàng Điệp, người đứng đầu sự kiện, chia sẻ rằng khái niệm “di sản điện ảnh” thường gây nhiều tranh cãi và phản đối. Tuy nhiên, với chị, việc phục chế và bảo tồn những tác phẩm điện ảnh xưa cũ không chỉ đơn thuần là khôi phục các thước phim, mà còn là bảo vệ những mảnh ký ức văn hóa quý báu. Chị cho rằng, mỗi bộ phim từ thời điện ảnh cách mạng đều chứa đựng những tâm huyết và tình yêu với nghệ thuật của các nhà làm phim, những người đã không ngại khó khăn để ghi lại từng khoảnh khắc lịch sử qua thước phim.

Từ năm 1979, Việt Nam đã thành lập Viện Phim Việt Nam nhằm lưu trữ các bộ phim được sản xuất trong nước. Các tác phẩm điện ảnh cách mạng là tài sản quý giá, không chỉ ở giá trị nghệ thuật mà còn ở giá trị lịch sử. Tiến sĩ Trần Hoài, Đại học Quốc gia Hà Nội, nhận định rằng giá trị của các tác phẩm điện ảnh không chỉ nằm trong những thước phim mà còn ở bối cảnh sản xuất, ký ức văn hóa của cộng đồng, dân tộc và những tiến bộ trong kỹ thuật làm phim.

Phó Giáo sư, Tiến sĩ sử học Trần Trọng Dương đồng tình rằng điện ảnh là một nguồn sử liệu quý giá. Ông cho rằng, giá trị của mỗi tác phẩm điện ảnh không thể đo đếm ngay được, mà tùy thuộc vào góc độ tiếp cận và thời điểm nghiên cứu. Ông nhấn mạnh, để bảo tồn và phát huy giá trị, việc lưu trữ phim là rất cần thiết, không chỉ cho hiện tại mà còn cho mai sau.

Sự cần thiết của nhận diện và bảo tồn di sản nghe nhìn

Trên thế giới, ngày 27/10 hàng năm được chọn là Ngày Di sản Nghe Nhìn Thế giới (World Day for Audiovisual Heritage) với mục tiêu nâng cao nhận thức về việc bảo tồn và lưu trữ các tư liệu nghe nhìn. Di sản nghe nhìn không chỉ dừng lại ở các tác phẩm điện ảnh, mà bao gồm tất cả các tài liệu nghe nhìn như phim ảnh, băng ghi âm, video và tài liệu kỹ thuật số, lưu giữ những ký ức lịch sử của một quốc gia.

Tại Việt Nam, việc công nhận và bảo vệ di sản nghe nhìn vẫn chưa được luật pháp quy định rõ ràng. Dù nước ta đã có nhiều chương trình kiểm kê, bảo tồn di sản văn hóa, song khía cạnh tư liệu nghe nhìn vẫn chưa có hành lang pháp lý cụ thể. Chuyên gia bảo quản phim Đinh Thị Thúy Chinh, từ Viện Phim Việt Nam, cho biết nhiều bộ phim hiện đã được chuyển sang định dạng số và thường xuyên trình chiếu cho công chúng trong các dịp lễ lớn. Tuy nhiên, để mở rộng hơn nữa việc bảo tồn di sản nghe nhìn thì cần một sự công nhận rõ ràng từ pháp luật.

Việc bảo tồn di sản nghe nhìn đòi hỏi một nhận thức đầy đủ và tầm nhìn dài hạn. Trên thế giới, Công ước 1972 về bảo vệ di sản văn hóa và thiên nhiên đã định nghĩa di sản văn hóa bao gồm di tích, công trình và các địa điểm. Tuy nhiên, sự phát triển của nhân loại đã mở rộng khái niệm di sản văn hóa vượt ra khỏi những khái niệm ban đầu. Tổ chức UNESCO và Hội đồng Di tích và Di chỉ Quốc tế (ICOMOS) đã xác định nhiều loại hình di sản khác nhau, bao gồm cả di sản tư liệu và di sản nghe nhìn.

Tại Việt Nam, Luật Di sản Văn hóa ra đời năm 2001 và sửa đổi năm 2009 vẫn tập trung chủ yếu vào di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh. Pháp luật chưa đề cập đến di sản tư liệu, đặc biệt là di sản nghe nhìn, dù đã có hơn 10.000 di tích được xếp hạng cấp tỉnh, thành phố, và hàng nghìn di sản văn hóa phi vật thể được đưa vào danh mục quốc gia. Với hơn 40.000 di sản phi vật thể được kiểm kê và 416 di sản được đưa vào danh sách quốc gia, hệ thống pháp lý hiện tại chưa đủ mạnh để bảo vệ một cách toàn diện di sản nghe nhìn, trong khi nhiều tài liệu nghe nhìn đang có nguy cơ bị mai một, biến mất do thiếu hành lang pháp lý.

Thạc sĩ Nguyễn Thị Dung và lãnh đạo Viện nghiên cứu bảo tồn và phát triển văn hóa Đông Nam Á
Thạc sĩ Nguyễn Thị Dung và lãnh đạo Viện nghiên cứu bảo tồn và phát triển văn hóa Đông Nam Á

Bảo tồn ký ức tập thể cho thế hệ tương lai

Di sản nghe nhìn là nền tảng lưu giữ ký ức lịch sử của mỗi quốc gia. Bà Irina Bokova, cựu Tổng Giám đốc UNESCO, trong một bài phát biểu nhân Ngày Di sản Nghe Nhìn Thế giới, từng nhấn mạnh rằng bảo tồn các di sản nghe nhìn chính là bảo tồn ký ức tập thể của nhân loại. Bà cảnh báo rằng, quá nhiều di sản nghe nhìn đã thất truyền do sự coi nhẹ hoặc sự phân hủy tự nhiên và lỗi thời của công nghệ lưu trữ. Theo nhạc sĩ Quốc Trung, để bảo vệ và phát huy giá trị của di sản, trước hết cần nhận diện và ghi nhận chúng như một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam.

Nhiều quốc gia đã đưa các quy định về di sản tư liệu vào luật pháp, xem đó như một phần thiết yếu của di sản văn hóa. Việt Nam, với vai trò là thành viên của Công ước Di sản Văn hóa Thế giới và Chương trình Ký ức Thế giới của UNESCO, cần sớm hoàn thiện khung pháp lý để bảo tồn các di sản nghe nhìn, từ đó có thể khai thác và phát huy giá trị của chúng.

Bảo tồn di sản nghe nhìn không chỉ là việc lưu trữ tài liệu mà còn là việc bảo vệ ký ức lịch sử, văn hóa của dân tộc cho các thế hệ mai sau. Luật Di sản Văn hóa trong tương lai cần bao quát hơn, đưa di sản nghe nhìn vào trong danh mục cần bảo vệ và phát huy giá trị. Điều này sẽ không chỉ giúp Việt Nam bảo tồn được kho tàng văn hóa của dân tộc, mà còn khẳng định vị thế văn hóa của quốc gia trong cộng đồng quốc tế.